Từ "chiếm giữ" trong tiếng Việt có nghĩa là lấy hoặc nắm giữ một cái gì đó mà thuộc về người khác, hoặc có thể là nắm giữ một vị trí, không gian nào đó. "Chiếm giữ" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản, quyền lợi của người khác.
Định Nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu: "Bọn cường hào chiếm giữ nhiều tài sản của nhân dân."
Giải thích: Ở đây, "chiếm giữ" có nghĩa là bọn cường hào đã lấy tài sản của nhân dân mà không có quyền, tức là chiếm đoạt.
Câu: "Trong cuộc chiến, quân đội đã chiếm giữ một vùng đất chiến lược quan trọng."
Giải thích: "Chiếm giữ" ở đây chỉ việc quân đội nắm quyền kiểm soát một khu vực địa lý.
Phân biệt các biến thể của từ:
Chiếm: chỉ hành động lấy, nắm giữ một cái gì đó.
Giữ: có nghĩa là bảo vệ hoặc không để mất cái gì đó.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chiếm đoạt: có nghĩa tương tự như "chiếm giữ", nhưng thường nhấn mạnh vào việc lấy một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng.
Nắm giữ: có thể sử dụng trong ngữ cảnh không tiêu cực, như nắm giữ một chức vụ hay quyền lực.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Chiếm giữ lãnh thổ: trong ngữ cảnh quân sự, tức là kiểm soát một vùng đất.
Chiếm giữ trái tim: trong ngữ cảnh tình cảm, có nghĩa là ai đó đã làm cho mình cảm thấy yêu thương hoặc quan tâm.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "chiếm giữ", người nói thường nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc trung tính tùy thuộc vào cách sử dụng.